đổi Đô la Niu Di-lân để Hong Kong đô la (NZD → HKD)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 4.899 Hong Kong đô la | 10 Đô la Niu Di-lân = 48.9896 Hong Kong đô la | 2500 Đô la Niu Di-lân = 12247.4 Hong Kong đô la |
2 Đô la Niu Di-lân = 9.7979 Hong Kong đô la | 20 Đô la Niu Di-lân = 97.9792 Hong Kong đô la | 5000 Đô la Niu Di-lân = 24494.8 Hong Kong đô la |
3 Đô la Niu Di-lân = 14.6969 Hong Kong đô la | 30 Đô la Niu Di-lân = 146.97 Hong Kong đô la | 10000 Đô la Niu Di-lân = 48989.6 Hong Kong đô la |
4 Đô la Niu Di-lân = 19.5958 Hong Kong đô la | 40 Đô la Niu Di-lân = 195.96 Hong Kong đô la | 25000 Đô la Niu Di-lân = 122474.01 Hong Kong đô la |
5 Đô la Niu Di-lân = 24.4948 Hong Kong đô la | 50 Đô la Niu Di-lân = 244.95 Hong Kong đô la | 50000 Đô la Niu Di-lân = 244948.02 Hong Kong đô la |
6 Đô la Niu Di-lân = 29.3938 Hong Kong đô la | 100 Đô la Niu Di-lân = 489.9 Hong Kong đô la | 100000 Đô la Niu Di-lân = 489896.03 Hong Kong đô la |
7 Đô la Niu Di-lân = 34.2927 Hong Kong đô la | 250 Đô la Niu Di-lân = 1224.74 Hong Kong đô la | 250000 Đô la Niu Di-lân = 1224740.08 Hong Kong đô la |
8 Đô la Niu Di-lân = 39.1917 Hong Kong đô la | 500 Đô la Niu Di-lân = 2449.48 Hong Kong đô la | 500000 Đô la Niu Di-lân = 2449480.15 Hong Kong đô la |
9 Đô la Niu Di-lân = 44.0906 Hong Kong đô la | 1000 Đô la Niu Di-lân = 4898.96 Hong Kong đô la | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 4898960.31 Hong Kong đô la |