đổi Đô la Niu Di-lân để Croatia Kunas (NZD → HRK)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Croatia Kunas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 4.3279 Croatia Kunas | 10 Đô la Niu Di-lân = 43.2793 Croatia Kunas | 2500 Đô la Niu Di-lân = 10819.83 Croatia Kunas |
2 Đô la Niu Di-lân = 8.6559 Croatia Kunas | 20 Đô la Niu Di-lân = 86.5587 Croatia Kunas | 5000 Đô la Niu Di-lân = 21639.67 Croatia Kunas |
3 Đô la Niu Di-lân = 12.9838 Croatia Kunas | 30 Đô la Niu Di-lân = 129.84 Croatia Kunas | 10000 Đô la Niu Di-lân = 43279.34 Croatia Kunas |
4 Đô la Niu Di-lân = 17.3117 Croatia Kunas | 40 Đô la Niu Di-lân = 173.12 Croatia Kunas | 25000 Đô la Niu Di-lân = 108198.35 Croatia Kunas |
5 Đô la Niu Di-lân = 21.6397 Croatia Kunas | 50 Đô la Niu Di-lân = 216.4 Croatia Kunas | 50000 Đô la Niu Di-lân = 216396.69 Croatia Kunas |
6 Đô la Niu Di-lân = 25.9676 Croatia Kunas | 100 Đô la Niu Di-lân = 432.79 Croatia Kunas | 100000 Đô la Niu Di-lân = 432793.38 Croatia Kunas |
7 Đô la Niu Di-lân = 30.2955 Croatia Kunas | 250 Đô la Niu Di-lân = 1081.98 Croatia Kunas | 250000 Đô la Niu Di-lân = 1081983.46 Croatia Kunas |
8 Đô la Niu Di-lân = 34.6235 Croatia Kunas | 500 Đô la Niu Di-lân = 2163.97 Croatia Kunas | 500000 Đô la Niu Di-lân = 2163966.91 Croatia Kunas |
9 Đô la Niu Di-lân = 38.9514 Croatia Kunas | 1000 Đô la Niu Di-lân = 4327.93 Croatia Kunas | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 4327933.83 Croatia Kunas |