đổi Đô la Niu Di-lân để Iceland Kronas (NZD → ISK)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Iceland Kronas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 86.6804 Iceland Kronas | 10 Đô la Niu Di-lân = 866.8 Iceland Kronas | 2500 Đô la Niu Di-lân = 216700.99 Iceland Kronas |
2 Đô la Niu Di-lân = 173.36 Iceland Kronas | 20 Đô la Niu Di-lân = 1733.61 Iceland Kronas | 5000 Đô la Niu Di-lân = 433401.98 Iceland Kronas |
3 Đô la Niu Di-lân = 260.04 Iceland Kronas | 30 Đô la Niu Di-lân = 2600.41 Iceland Kronas | 10000 Đô la Niu Di-lân = 866803.95 Iceland Kronas |
4 Đô la Niu Di-lân = 346.72 Iceland Kronas | 40 Đô la Niu Di-lân = 3467.22 Iceland Kronas | 25000 Đô la Niu Di-lân = 2167009.88 Iceland Kronas |
5 Đô la Niu Di-lân = 433.4 Iceland Kronas | 50 Đô la Niu Di-lân = 4334.02 Iceland Kronas | 50000 Đô la Niu Di-lân = 4334019.76 Iceland Kronas |
6 Đô la Niu Di-lân = 520.08 Iceland Kronas | 100 Đô la Niu Di-lân = 8668.04 Iceland Kronas | 100000 Đô la Niu Di-lân = 8668039.52 Iceland Kronas |
7 Đô la Niu Di-lân = 606.76 Iceland Kronas | 250 Đô la Niu Di-lân = 21670.1 Iceland Kronas | 250000 Đô la Niu Di-lân = 21670098.8 Iceland Kronas |
8 Đô la Niu Di-lân = 693.44 Iceland Kronas | 500 Đô la Niu Di-lân = 43340.2 Iceland Kronas | 500000 Đô la Niu Di-lân = 43340197.6 Iceland Kronas |
9 Đô la Niu Di-lân = 780.12 Iceland Kronas | 1000 Đô la Niu Di-lân = 86680.4 Iceland Kronas | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 86680395.2 Iceland Kronas |