đổi Đô la Niu Di-lân để Yên Nhật (NZD → JPY)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Yên Nhật. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 85.0057 Yên Nhật | 10 Đô la Niu Di-lân = 850.06 Yên Nhật | 2500 Đô la Niu Di-lân = 212514.22 Yên Nhật |
2 Đô la Niu Di-lân = 170.01 Yên Nhật | 20 Đô la Niu Di-lân = 1700.11 Yên Nhật | 5000 Đô la Niu Di-lân = 425028.43 Yên Nhật |
3 Đô la Niu Di-lân = 255.02 Yên Nhật | 30 Đô la Niu Di-lân = 2550.17 Yên Nhật | 10000 Đô la Niu Di-lân = 850056.87 Yên Nhật |
4 Đô la Niu Di-lân = 340.02 Yên Nhật | 40 Đô la Niu Di-lân = 3400.23 Yên Nhật | 25000 Đô la Niu Di-lân = 2125142.17 Yên Nhật |
5 Đô la Niu Di-lân = 425.03 Yên Nhật | 50 Đô la Niu Di-lân = 4250.28 Yên Nhật | 50000 Đô la Niu Di-lân = 4250284.34 Yên Nhật |
6 Đô la Niu Di-lân = 510.03 Yên Nhật | 100 Đô la Niu Di-lân = 8500.57 Yên Nhật | 100000 Đô la Niu Di-lân = 8500568.67 Yên Nhật |
7 Đô la Niu Di-lân = 595.04 Yên Nhật | 250 Đô la Niu Di-lân = 21251.42 Yên Nhật | 250000 Đô la Niu Di-lân = 21251421.68 Yên Nhật |
8 Đô la Niu Di-lân = 680.05 Yên Nhật | 500 Đô la Niu Di-lân = 42502.84 Yên Nhật | 500000 Đô la Niu Di-lân = 42502843.36 Yên Nhật |
9 Đô la Niu Di-lân = 765.05 Yên Nhật | 1000 Đô la Niu Di-lân = 85005.69 Yên Nhật | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 85005686.71 Yên Nhật |