đổi Đô la Niu Di-lân để Kuwait Dinar (NZD → KWD)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Kuwait Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 0.1918 Kuwait Dinar | 10 Đô la Niu Di-lân = 1.918 Kuwait Dinar | 2500 Đô la Niu Di-lân = 479.49 Kuwait Dinar |
2 Đô la Niu Di-lân = 0.3836 Kuwait Dinar | 20 Đô la Niu Di-lân = 3.8359 Kuwait Dinar | 5000 Đô la Niu Di-lân = 958.99 Kuwait Dinar |
3 Đô la Niu Di-lân = 0.5754 Kuwait Dinar | 30 Đô la Niu Di-lân = 5.7539 Kuwait Dinar | 10000 Đô la Niu Di-lân = 1917.97 Kuwait Dinar |
4 Đô la Niu Di-lân = 0.7672 Kuwait Dinar | 40 Đô la Niu Di-lân = 7.6719 Kuwait Dinar | 25000 Đô la Niu Di-lân = 4794.93 Kuwait Dinar |
5 Đô la Niu Di-lân = 0.959 Kuwait Dinar | 50 Đô la Niu Di-lân = 9.5899 Kuwait Dinar | 50000 Đô la Niu Di-lân = 9589.87 Kuwait Dinar |
6 Đô la Niu Di-lân = 1.1508 Kuwait Dinar | 100 Đô la Niu Di-lân = 19.1797 Kuwait Dinar | 100000 Đô la Niu Di-lân = 19179.73 Kuwait Dinar |
7 Đô la Niu Di-lân = 1.3426 Kuwait Dinar | 250 Đô la Niu Di-lân = 47.9493 Kuwait Dinar | 250000 Đô la Niu Di-lân = 47949.34 Kuwait Dinar |
8 Đô la Niu Di-lân = 1.5344 Kuwait Dinar | 500 Đô la Niu Di-lân = 95.8987 Kuwait Dinar | 500000 Đô la Niu Di-lân = 95898.67 Kuwait Dinar |
9 Đô la Niu Di-lân = 1.7262 Kuwait Dinar | 1000 Đô la Niu Di-lân = 191.8 Kuwait Dinar | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 191797.35 Kuwait Dinar |