đổi Đô la Niu Di-lân để Peso Mêhicô (NZD → MXN)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Peso Mêhicô. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 10.9127 Peso Mêhicô | 10 Đô la Niu Di-lân = 109.13 Peso Mêhicô | 2500 Đô la Niu Di-lân = 27281.87 Peso Mêhicô |
2 Đô la Niu Di-lân = 21.8255 Peso Mêhicô | 20 Đô la Niu Di-lân = 218.25 Peso Mêhicô | 5000 Đô la Niu Di-lân = 54563.73 Peso Mêhicô |
3 Đô la Niu Di-lân = 32.7382 Peso Mêhicô | 30 Đô la Niu Di-lân = 327.38 Peso Mêhicô | 10000 Đô la Niu Di-lân = 109127.46 Peso Mêhicô |
4 Đô la Niu Di-lân = 43.651 Peso Mêhicô | 40 Đô la Niu Di-lân = 436.51 Peso Mêhicô | 25000 Đô la Niu Di-lân = 272818.66 Peso Mêhicô |
5 Đô la Niu Di-lân = 54.5637 Peso Mêhicô | 50 Đô la Niu Di-lân = 545.64 Peso Mêhicô | 50000 Đô la Niu Di-lân = 545637.31 Peso Mêhicô |
6 Đô la Niu Di-lân = 65.4765 Peso Mêhicô | 100 Đô la Niu Di-lân = 1091.27 Peso Mêhicô | 100000 Đô la Niu Di-lân = 1091274.63 Peso Mêhicô |
7 Đô la Niu Di-lân = 76.3892 Peso Mêhicô | 250 Đô la Niu Di-lân = 2728.19 Peso Mêhicô | 250000 Đô la Niu Di-lân = 2728186.57 Peso Mêhicô |
8 Đô la Niu Di-lân = 87.302 Peso Mêhicô | 500 Đô la Niu Di-lân = 5456.37 Peso Mêhicô | 500000 Đô la Niu Di-lân = 5456373.14 Peso Mêhicô |
9 Đô la Niu Di-lân = 98.2147 Peso Mêhicô | 1000 Đô la Niu Di-lân = 10912.75 Peso Mêhicô | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 10912746.28 Peso Mêhicô |