đổi Đô la Niu Di-lân để Malaysia Ringgits (NZD → MYR)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Malaysia Ringgits. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 2.8134 Malaysia Ringgits | 10 Đô la Niu Di-lân = 28.1337 Malaysia Ringgits | 2500 Đô la Niu Di-lân = 7033.43 Malaysia Ringgits |
2 Đô la Niu Di-lân = 5.6267 Malaysia Ringgits | 20 Đô la Niu Di-lân = 56.2674 Malaysia Ringgits | 5000 Đô la Niu Di-lân = 14066.86 Malaysia Ringgits |
3 Đô la Niu Di-lân = 8.4401 Malaysia Ringgits | 30 Đô la Niu Di-lân = 84.4012 Malaysia Ringgits | 10000 Đô la Niu Di-lân = 28133.72 Malaysia Ringgits |
4 Đô la Niu Di-lân = 11.2535 Malaysia Ringgits | 40 Đô la Niu Di-lân = 112.53 Malaysia Ringgits | 25000 Đô la Niu Di-lân = 70334.31 Malaysia Ringgits |
5 Đô la Niu Di-lân = 14.0669 Malaysia Ringgits | 50 Đô la Niu Di-lân = 140.67 Malaysia Ringgits | 50000 Đô la Niu Di-lân = 140668.62 Malaysia Ringgits |
6 Đô la Niu Di-lân = 16.8802 Malaysia Ringgits | 100 Đô la Niu Di-lân = 281.34 Malaysia Ringgits | 100000 Đô la Niu Di-lân = 281337.24 Malaysia Ringgits |
7 Đô la Niu Di-lân = 19.6936 Malaysia Ringgits | 250 Đô la Niu Di-lân = 703.34 Malaysia Ringgits | 250000 Đô la Niu Di-lân = 703343.1 Malaysia Ringgits |
8 Đô la Niu Di-lân = 22.507 Malaysia Ringgits | 500 Đô la Niu Di-lân = 1406.69 Malaysia Ringgits | 500000 Đô la Niu Di-lân = 1406686.2 Malaysia Ringgits |
9 Đô la Niu Di-lân = 25.3204 Malaysia Ringgits | 1000 Đô la Niu Di-lân = 2813.37 Malaysia Ringgits | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 2813372.39 Malaysia Ringgits |