đổi Đô la Niu Di-lân để Nepal Rupee (NZD → NPR)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Nepal Rupee. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 82.3119 Nepal Rupee | 10 Đô la Niu Di-lân = 823.12 Nepal Rupee | 2500 Đô la Niu Di-lân = 205779.63 Nepal Rupee |
2 Đô la Niu Di-lân = 164.62 Nepal Rupee | 20 Đô la Niu Di-lân = 1646.24 Nepal Rupee | 5000 Đô la Niu Di-lân = 411559.25 Nepal Rupee |
3 Đô la Niu Di-lân = 246.94 Nepal Rupee | 30 Đô la Niu Di-lân = 2469.36 Nepal Rupee | 10000 Đô la Niu Di-lân = 823118.5 Nepal Rupee |
4 Đô la Niu Di-lân = 329.25 Nepal Rupee | 40 Đô la Niu Di-lân = 3292.47 Nepal Rupee | 25000 Đô la Niu Di-lân = 2057796.25 Nepal Rupee |
5 Đô la Niu Di-lân = 411.56 Nepal Rupee | 50 Đô la Niu Di-lân = 4115.59 Nepal Rupee | 50000 Đô la Niu Di-lân = 4115592.51 Nepal Rupee |
6 Đô la Niu Di-lân = 493.87 Nepal Rupee | 100 Đô la Niu Di-lân = 8231.19 Nepal Rupee | 100000 Đô la Niu Di-lân = 8231185.02 Nepal Rupee |
7 Đô la Niu Di-lân = 576.18 Nepal Rupee | 250 Đô la Niu Di-lân = 20577.96 Nepal Rupee | 250000 Đô la Niu Di-lân = 20577962.55 Nepal Rupee |
8 Đô la Niu Di-lân = 658.49 Nepal Rupee | 500 Đô la Niu Di-lân = 41155.93 Nepal Rupee | 500000 Đô la Niu Di-lân = 41155925.1 Nepal Rupee |
9 Đô la Niu Di-lân = 740.81 Nepal Rupee | 1000 Đô la Niu Di-lân = 82311.85 Nepal Rupee | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 82311850.19 Nepal Rupee |