đổi Đô la Niu Di-lân để Oman Rials (NZD → OMR)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Oman Rials. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 0.2407 Oman Rials | 10 Đô la Niu Di-lân = 2.4068 Oman Rials | 2500 Đô la Niu Di-lân = 601.7 Oman Rials |
2 Đô la Niu Di-lân = 0.4814 Oman Rials | 20 Đô la Niu Di-lân = 4.8136 Oman Rials | 5000 Đô la Niu Di-lân = 1203.4 Oman Rials |
3 Đô la Niu Di-lân = 0.722 Oman Rials | 30 Đô la Niu Di-lân = 7.2204 Oman Rials | 10000 Đô la Niu Di-lân = 2406.8 Oman Rials |
4 Đô la Niu Di-lân = 0.9627 Oman Rials | 40 Đô la Niu Di-lân = 9.6272 Oman Rials | 25000 Đô la Niu Di-lân = 6017 Oman Rials |
5 Đô la Niu Di-lân = 1.2034 Oman Rials | 50 Đô la Niu Di-lân = 12.034 Oman Rials | 50000 Đô la Niu Di-lân = 12034.01 Oman Rials |
6 Đô la Niu Di-lân = 1.4441 Oman Rials | 100 Đô la Niu Di-lân = 24.068 Oman Rials | 100000 Đô la Niu Di-lân = 24068.01 Oman Rials |
7 Đô la Niu Di-lân = 1.6848 Oman Rials | 250 Đô la Niu Di-lân = 60.17 Oman Rials | 250000 Đô la Niu Di-lân = 60170.03 Oman Rials |
8 Đô la Niu Di-lân = 1.9254 Oman Rials | 500 Đô la Niu Di-lân = 120.34 Oman Rials | 500000 Đô la Niu Di-lân = 120340.05 Oman Rials |
9 Đô la Niu Di-lân = 2.1661 Oman Rials | 1000 Đô la Niu Di-lân = 240.68 Oman Rials | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 240680.11 Oman Rials |