đổi Đô la Niu Di-lân để Peso Philíppin (NZD → PHP)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Peso Philíppin. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 35.1194 Peso Philíppin | 10 Đô la Niu Di-lân = 351.19 Peso Philíppin | 2500 Đô la Niu Di-lân = 87798.55 Peso Philíppin |
2 Đô la Niu Di-lân = 70.2388 Peso Philíppin | 20 Đô la Niu Di-lân = 702.39 Peso Philíppin | 5000 Đô la Niu Di-lân = 175597.1 Peso Philíppin |
3 Đô la Niu Di-lân = 105.36 Peso Philíppin | 30 Đô la Niu Di-lân = 1053.58 Peso Philíppin | 10000 Đô la Niu Di-lân = 351194.21 Peso Philíppin |
4 Đô la Niu Di-lân = 140.48 Peso Philíppin | 40 Đô la Niu Di-lân = 1404.78 Peso Philíppin | 25000 Đô la Niu Di-lân = 877985.52 Peso Philíppin |
5 Đô la Niu Di-lân = 175.6 Peso Philíppin | 50 Đô la Niu Di-lân = 1755.97 Peso Philíppin | 50000 Đô la Niu Di-lân = 1755971.05 Peso Philíppin |
6 Đô la Niu Di-lân = 210.72 Peso Philíppin | 100 Đô la Niu Di-lân = 3511.94 Peso Philíppin | 100000 Đô la Niu Di-lân = 3511942.1 Peso Philíppin |
7 Đô la Niu Di-lân = 245.84 Peso Philíppin | 250 Đô la Niu Di-lân = 8779.86 Peso Philíppin | 250000 Đô la Niu Di-lân = 8779855.25 Peso Philíppin |
8 Đô la Niu Di-lân = 280.96 Peso Philíppin | 500 Đô la Niu Di-lân = 17559.71 Peso Philíppin | 500000 Đô la Niu Di-lân = 17559710.49 Peso Philíppin |
9 Đô la Niu Di-lân = 316.07 Peso Philíppin | 1000 Đô la Niu Di-lân = 35119.42 Peso Philíppin | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 35119420.99 Peso Philíppin |