đổi Đô la Niu Di-lân để Zloty Ba Lan (NZD → PLN)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Zloty Ba Lan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 2.5898 Zloty Ba Lan | 10 Đô la Niu Di-lân = 25.8981 Zloty Ba Lan | 2500 Đô la Niu Di-lân = 6474.52 Zloty Ba Lan |
2 Đô la Niu Di-lân = 5.1796 Zloty Ba Lan | 20 Đô la Niu Di-lân = 51.7962 Zloty Ba Lan | 5000 Đô la Niu Di-lân = 12949.05 Zloty Ba Lan |
3 Đô la Niu Di-lân = 7.7694 Zloty Ba Lan | 30 Đô la Niu Di-lân = 77.6943 Zloty Ba Lan | 10000 Đô la Niu Di-lân = 25898.1 Zloty Ba Lan |
4 Đô la Niu Di-lân = 10.3592 Zloty Ba Lan | 40 Đô la Niu Di-lân = 103.59 Zloty Ba Lan | 25000 Đô la Niu Di-lân = 64745.25 Zloty Ba Lan |
5 Đô la Niu Di-lân = 12.949 Zloty Ba Lan | 50 Đô la Niu Di-lân = 129.49 Zloty Ba Lan | 50000 Đô la Niu Di-lân = 129490.49 Zloty Ba Lan |
6 Đô la Niu Di-lân = 15.5389 Zloty Ba Lan | 100 Đô la Niu Di-lân = 258.98 Zloty Ba Lan | 100000 Đô la Niu Di-lân = 258980.99 Zloty Ba Lan |
7 Đô la Niu Di-lân = 18.1287 Zloty Ba Lan | 250 Đô la Niu Di-lân = 647.45 Zloty Ba Lan | 250000 Đô la Niu Di-lân = 647452.47 Zloty Ba Lan |
8 Đô la Niu Di-lân = 20.7185 Zloty Ba Lan | 500 Đô la Niu Di-lân = 1294.9 Zloty Ba Lan | 500000 Đô la Niu Di-lân = 1294904.93 Zloty Ba Lan |
9 Đô la Niu Di-lân = 23.3083 Zloty Ba Lan | 1000 Đô la Niu Di-lân = 2589.81 Zloty Ba Lan | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 2589809.87 Zloty Ba Lan |