đổi Đô la Niu Di-lân để Qatar Rials (NZD → QAR)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Qatar Rials. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 2.2761 Qatar Rials | 10 Đô la Niu Di-lân = 22.7612 Qatar Rials | 2500 Đô la Niu Di-lân = 5690.3 Qatar Rials |
2 Đô la Niu Di-lân = 4.5522 Qatar Rials | 20 Đô la Niu Di-lân = 45.5224 Qatar Rials | 5000 Đô la Niu Di-lân = 11380.61 Qatar Rials |
3 Đô la Niu Di-lân = 6.8284 Qatar Rials | 30 Đô la Niu Di-lân = 68.2836 Qatar Rials | 10000 Đô la Niu Di-lân = 22761.22 Qatar Rials |
4 Đô la Niu Di-lân = 9.1045 Qatar Rials | 40 Đô la Niu Di-lân = 91.0449 Qatar Rials | 25000 Đô la Niu Di-lân = 56903.04 Qatar Rials |
5 Đô la Niu Di-lân = 11.3806 Qatar Rials | 50 Đô la Niu Di-lân = 113.81 Qatar Rials | 50000 Đô la Niu Di-lân = 113806.08 Qatar Rials |
6 Đô la Niu Di-lân = 13.6567 Qatar Rials | 100 Đô la Niu Di-lân = 227.61 Qatar Rials | 100000 Đô la Niu Di-lân = 227612.15 Qatar Rials |
7 Đô la Niu Di-lân = 15.9329 Qatar Rials | 250 Đô la Niu Di-lân = 569.03 Qatar Rials | 250000 Đô la Niu Di-lân = 569030.39 Qatar Rials |
8 Đô la Niu Di-lân = 18.209 Qatar Rials | 500 Đô la Niu Di-lân = 1138.06 Qatar Rials | 500000 Đô la Niu Di-lân = 1138060.77 Qatar Rials |
9 Đô la Niu Di-lân = 20.4851 Qatar Rials | 1000 Đô la Niu Di-lân = 2276.12 Qatar Rials | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 2276121.55 Qatar Rials |