đổi Đô la Niu Di-lân để Rumani Leu (NZD → RON)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 2.8377 Rumani Leu | 10 Đô la Niu Di-lân = 28.3773 Rumani Leu | 2500 Đô la Niu Di-lân = 7094.32 Rumani Leu |
2 Đô la Niu Di-lân = 5.6755 Rumani Leu | 20 Đô la Niu Di-lân = 56.7546 Rumani Leu | 5000 Đô la Niu Di-lân = 14188.64 Rumani Leu |
3 Đô la Niu Di-lân = 8.5132 Rumani Leu | 30 Đô la Niu Di-lân = 85.1318 Rumani Leu | 10000 Đô la Niu Di-lân = 28377.28 Rumani Leu |
4 Đô la Niu Di-lân = 11.3509 Rumani Leu | 40 Đô la Niu Di-lân = 113.51 Rumani Leu | 25000 Đô la Niu Di-lân = 70943.19 Rumani Leu |
5 Đô la Niu Di-lân = 14.1886 Rumani Leu | 50 Đô la Niu Di-lân = 141.89 Rumani Leu | 50000 Đô la Niu Di-lân = 141886.38 Rumani Leu |
6 Đô la Niu Di-lân = 17.0264 Rumani Leu | 100 Đô la Niu Di-lân = 283.77 Rumani Leu | 100000 Đô la Niu Di-lân = 283772.76 Rumani Leu |
7 Đô la Niu Di-lân = 19.8641 Rumani Leu | 250 Đô la Niu Di-lân = 709.43 Rumani Leu | 250000 Đô la Niu Di-lân = 709431.9 Rumani Leu |
8 Đô la Niu Di-lân = 22.7018 Rumani Leu | 500 Đô la Niu Di-lân = 1418.86 Rumani Leu | 500000 Đô la Niu Di-lân = 1418863.81 Rumani Leu |
9 Đô la Niu Di-lân = 25.5395 Rumani Leu | 1000 Đô la Niu Di-lân = 2837.73 Rumani Leu | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 2837727.61 Rumani Leu |