đổi Đô la Niu Di-lân để Ả Riyals (NZD → SAR)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 2.3445 Ả Riyals | 10 Đô la Niu Di-lân = 23.4453 Ả Riyals | 2500 Đô la Niu Di-lân = 5861.34 Ả Riyals |
2 Đô la Niu Di-lân = 4.6891 Ả Riyals | 20 Đô la Niu Di-lân = 46.8907 Ả Riyals | 5000 Đô la Niu Di-lân = 11722.67 Ả Riyals |
3 Đô la Niu Di-lân = 7.0336 Ả Riyals | 30 Đô la Niu Di-lân = 70.336 Ả Riyals | 10000 Đô la Niu Di-lân = 23445.34 Ả Riyals |
4 Đô la Niu Di-lân = 9.3781 Ả Riyals | 40 Đô la Niu Di-lân = 93.7814 Ả Riyals | 25000 Đô la Niu Di-lân = 58613.36 Ả Riyals |
5 Đô la Niu Di-lân = 11.7227 Ả Riyals | 50 Đô la Niu Di-lân = 117.23 Ả Riyals | 50000 Đô la Niu Di-lân = 117226.72 Ả Riyals |
6 Đô la Niu Di-lân = 14.0672 Ả Riyals | 100 Đô la Niu Di-lân = 234.45 Ả Riyals | 100000 Đô la Niu Di-lân = 234453.44 Ả Riyals |
7 Đô la Niu Di-lân = 16.4117 Ả Riyals | 250 Đô la Niu Di-lân = 586.13 Ả Riyals | 250000 Đô la Niu Di-lân = 586133.61 Ả Riyals |
8 Đô la Niu Di-lân = 18.7563 Ả Riyals | 500 Đô la Niu Di-lân = 1172.27 Ả Riyals | 500000 Đô la Niu Di-lân = 1172267.22 Ả Riyals |
9 Đô la Niu Di-lân = 21.1008 Ả Riyals | 1000 Đô la Niu Di-lân = 2344.53 Ả Riyals | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 2344534.44 Ả Riyals |