đổi Đô la Niu Di-lân để Đô la Singapore (NZD → SGD)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Singapore. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 0.8351 Đô la Singapore | 10 Đô la Niu Di-lân = 8.3514 Đô la Singapore | 2500 Đô la Niu Di-lân = 2087.86 Đô la Singapore |
2 Đô la Niu Di-lân = 1.6703 Đô la Singapore | 20 Đô la Niu Di-lân = 16.7029 Đô la Singapore | 5000 Đô la Niu Di-lân = 4175.71 Đô la Singapore |
3 Đô la Niu Di-lân = 2.5054 Đô la Singapore | 30 Đô la Niu Di-lân = 25.0543 Đô la Singapore | 10000 Đô la Niu Di-lân = 8351.43 Đô la Singapore |
4 Đô la Niu Di-lân = 3.3406 Đô la Singapore | 40 Đô la Niu Di-lân = 33.4057 Đô la Singapore | 25000 Đô la Niu Di-lân = 20878.57 Đô la Singapore |
5 Đô la Niu Di-lân = 4.1757 Đô la Singapore | 50 Đô la Niu Di-lân = 41.7571 Đô la Singapore | 50000 Đô la Niu Di-lân = 41757.14 Đô la Singapore |
6 Đô la Niu Di-lân = 5.0109 Đô la Singapore | 100 Đô la Niu Di-lân = 83.5143 Đô la Singapore | 100000 Đô la Niu Di-lân = 83514.27 Đô la Singapore |
7 Đô la Niu Di-lân = 5.846 Đô la Singapore | 250 Đô la Niu Di-lân = 208.79 Đô la Singapore | 250000 Đô la Niu Di-lân = 208785.69 Đô la Singapore |
8 Đô la Niu Di-lân = 6.6811 Đô la Singapore | 500 Đô la Niu Di-lân = 417.57 Đô la Singapore | 500000 Đô la Niu Di-lân = 417571.37 Đô la Singapore |
9 Đô la Niu Di-lân = 7.5163 Đô la Singapore | 1000 Đô la Niu Di-lân = 835.14 Đô la Singapore | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 835142.74 Đô la Singapore |