đổi Đô la Niu Di-lân để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (NZD → TRY)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 12.2997 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Đô la Niu Di-lân = 123 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Đô la Niu Di-lân = 30749.33 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Đô la Niu Di-lân = 24.5995 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Đô la Niu Di-lân = 245.99 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Đô la Niu Di-lân = 61498.65 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Đô la Niu Di-lân = 36.8992 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Đô la Niu Di-lân = 368.99 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Đô la Niu Di-lân = 122997.3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Đô la Niu Di-lân = 49.1989 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Đô la Niu Di-lân = 491.99 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Đô la Niu Di-lân = 307493.25 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Đô la Niu Di-lân = 61.4987 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Đô la Niu Di-lân = 614.99 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Đô la Niu Di-lân = 614986.5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Đô la Niu Di-lân = 73.7984 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Đô la Niu Di-lân = 1229.97 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Đô la Niu Di-lân = 1229973 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Đô la Niu Di-lân = 86.0981 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Đô la Niu Di-lân = 3074.93 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Đô la Niu Di-lân = 3074932.51 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Đô la Niu Di-lân = 98.3978 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Đô la Niu Di-lân = 6149.87 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Đô la Niu Di-lân = 6149865.01 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Đô la Niu Di-lân = 110.7 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Đô la Niu Di-lân = 12299.73 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 12299730.02 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |