đổi Đô la Niu Di-lân để Đô la Trinidad/Tobago (NZD → TTD)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Trinidad/Tobago. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 4.2444 Đô la Trinidad/Tobago | 10 Đô la Niu Di-lân = 42.4436 Đô la Trinidad/Tobago | 2500 Đô la Niu Di-lân = 10610.89 Đô la Trinidad/Tobago |
2 Đô la Niu Di-lân = 8.4887 Đô la Trinidad/Tobago | 20 Đô la Niu Di-lân = 84.8871 Đô la Trinidad/Tobago | 5000 Đô la Niu Di-lân = 21221.78 Đô la Trinidad/Tobago |
3 Đô la Niu Di-lân = 12.7331 Đô la Trinidad/Tobago | 30 Đô la Niu Di-lân = 127.33 Đô la Trinidad/Tobago | 10000 Đô la Niu Di-lân = 42443.56 Đô la Trinidad/Tobago |
4 Đô la Niu Di-lân = 16.9774 Đô la Trinidad/Tobago | 40 Đô la Niu Di-lân = 169.77 Đô la Trinidad/Tobago | 25000 Đô la Niu Di-lân = 106108.91 Đô la Trinidad/Tobago |
5 Đô la Niu Di-lân = 21.2218 Đô la Trinidad/Tobago | 50 Đô la Niu Di-lân = 212.22 Đô la Trinidad/Tobago | 50000 Đô la Niu Di-lân = 212217.82 Đô la Trinidad/Tobago |
6 Đô la Niu Di-lân = 25.4661 Đô la Trinidad/Tobago | 100 Đô la Niu Di-lân = 424.44 Đô la Trinidad/Tobago | 100000 Đô la Niu Di-lân = 424435.64 Đô la Trinidad/Tobago |
7 Đô la Niu Di-lân = 29.7105 Đô la Trinidad/Tobago | 250 Đô la Niu Di-lân = 1061.09 Đô la Trinidad/Tobago | 250000 Đô la Niu Di-lân = 1061089.09 Đô la Trinidad/Tobago |
8 Đô la Niu Di-lân = 33.9549 Đô la Trinidad/Tobago | 500 Đô la Niu Di-lân = 2122.18 Đô la Trinidad/Tobago | 500000 Đô la Niu Di-lân = 2122178.18 Đô la Trinidad/Tobago |
9 Đô la Niu Di-lân = 38.1992 Đô la Trinidad/Tobago | 1000 Đô la Niu Di-lân = 4244.36 Đô la Trinidad/Tobago | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 4244356.37 Đô la Trinidad/Tobago |