đổi Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ (NZD → USD)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 0.6251 Đô la Mỹ | 10 Đô la Niu Di-lân = 6.2514 Đô la Mỹ | 2500 Đô la Niu Di-lân = 1562.84 Đô la Mỹ |
2 Đô la Niu Di-lân = 1.2503 Đô la Mỹ | 20 Đô la Niu Di-lân = 12.5027 Đô la Mỹ | 5000 Đô la Niu Di-lân = 3125.68 Đô la Mỹ |
3 Đô la Niu Di-lân = 1.8754 Đô la Mỹ | 30 Đô la Niu Di-lân = 18.7541 Đô la Mỹ | 10000 Đô la Niu Di-lân = 6251.36 Đô la Mỹ |
4 Đô la Niu Di-lân = 2.5005 Đô la Mỹ | 40 Đô la Niu Di-lân = 25.0055 Đô la Mỹ | 25000 Đô la Niu Di-lân = 15628.41 Đô la Mỹ |
5 Đô la Niu Di-lân = 3.1257 Đô la Mỹ | 50 Đô la Niu Di-lân = 31.2568 Đô la Mỹ | 50000 Đô la Niu Di-lân = 31256.82 Đô la Mỹ |
6 Đô la Niu Di-lân = 3.7508 Đô la Mỹ | 100 Đô la Niu Di-lân = 62.5136 Đô la Mỹ | 100000 Đô la Niu Di-lân = 62513.64 Đô la Mỹ |
7 Đô la Niu Di-lân = 4.376 Đô la Mỹ | 250 Đô la Niu Di-lân = 156.28 Đô la Mỹ | 250000 Đô la Niu Di-lân = 156284.11 Đô la Mỹ |
8 Đô la Niu Di-lân = 5.0011 Đô la Mỹ | 500 Đô la Niu Di-lân = 312.57 Đô la Mỹ | 500000 Đô la Niu Di-lân = 312568.21 Đô la Mỹ |
9 Đô la Niu Di-lân = 5.6262 Đô la Mỹ | 1000 Đô la Niu Di-lân = 625.14 Đô la Mỹ | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 625136.42 Đô la Mỹ |