đổi Oman Rials để Lép Bungari (OMR → BGN)
Chuyển đổi từ Oman Rials để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Oman Rials = 4.668 Lép Bungari | 10 Oman Rials = 46.6802 Lép Bungari | 2500 Oman Rials = 11670.05 Lép Bungari |
2 Oman Rials = 9.336 Lép Bungari | 20 Oman Rials = 93.3604 Lép Bungari | 5000 Oman Rials = 23340.1 Lép Bungari |
3 Oman Rials = 14.0041 Lép Bungari | 30 Oman Rials = 140.04 Lép Bungari | 10000 Oman Rials = 46680.19 Lép Bungari |
4 Oman Rials = 18.6721 Lép Bungari | 40 Oman Rials = 186.72 Lép Bungari | 25000 Oman Rials = 116700.48 Lép Bungari |
5 Oman Rials = 23.3401 Lép Bungari | 50 Oman Rials = 233.4 Lép Bungari | 50000 Oman Rials = 233400.95 Lép Bungari |
6 Oman Rials = 28.0081 Lép Bungari | 100 Oman Rials = 466.8 Lép Bungari | 100000 Oman Rials = 466801.91 Lép Bungari |
7 Oman Rials = 32.6761 Lép Bungari | 250 Oman Rials = 1167 Lép Bungari | 250000 Oman Rials = 1167004.77 Lép Bungari |
8 Oman Rials = 37.3442 Lép Bungari | 500 Oman Rials = 2334.01 Lép Bungari | 500000 Oman Rials = 2334009.55 Lép Bungari |
9 Oman Rials = 42.0122 Lép Bungari | 1000 Oman Rials = 4668.02 Lép Bungari | 1000000 Oman Rials = 4668019.09 Lép Bungari |