đổi Oman Rials để Đô la Brunei (OMR → BND)
Chuyển đổi từ Oman Rials để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Oman Rials = 3.4759 Đô la Brunei | 10 Oman Rials = 34.7589 Đô la Brunei | 2500 Oman Rials = 8689.74 Đô la Brunei |
2 Oman Rials = 6.9518 Đô la Brunei | 20 Oman Rials = 69.5179 Đô la Brunei | 5000 Oman Rials = 17379.47 Đô la Brunei |
3 Oman Rials = 10.4277 Đô la Brunei | 30 Oman Rials = 104.28 Đô la Brunei | 10000 Oman Rials = 34758.95 Đô la Brunei |
4 Oman Rials = 13.9036 Đô la Brunei | 40 Oman Rials = 139.04 Đô la Brunei | 25000 Oman Rials = 86897.37 Đô la Brunei |
5 Oman Rials = 17.3795 Đô la Brunei | 50 Oman Rials = 173.79 Đô la Brunei | 50000 Oman Rials = 173794.75 Đô la Brunei |
6 Oman Rials = 20.8554 Đô la Brunei | 100 Oman Rials = 347.59 Đô la Brunei | 100000 Oman Rials = 347589.5 Đô la Brunei |
7 Oman Rials = 24.3313 Đô la Brunei | 250 Oman Rials = 868.97 Đô la Brunei | 250000 Oman Rials = 868973.75 Đô la Brunei |
8 Oman Rials = 27.8072 Đô la Brunei | 500 Oman Rials = 1737.95 Đô la Brunei | 500000 Oman Rials = 1737947.49 Đô la Brunei |
9 Oman Rials = 31.2831 Đô la Brunei | 1000 Oman Rials = 3475.89 Đô la Brunei | 1000000 Oman Rials = 3475894.99 Đô la Brunei |