đổi Oman Rials để Nhân dân tệ Trung Quốc (OMR → CNY)
Chuyển đổi từ Oman Rials để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Oman Rials = 18.0752 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Oman Rials = 180.75 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Oman Rials = 45187.95 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Oman Rials = 36.1504 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Oman Rials = 361.5 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Oman Rials = 90375.89 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Oman Rials = 54.2255 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Oman Rials = 542.26 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Oman Rials = 180751.79 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Oman Rials = 72.3007 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Oman Rials = 723.01 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Oman Rials = 451879.47 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Oman Rials = 90.3759 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Oman Rials = 903.76 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Oman Rials = 903758.95 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Oman Rials = 108.45 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Oman Rials = 1807.52 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Oman Rials = 1807517.9 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Oman Rials = 126.53 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Oman Rials = 4518.79 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Oman Rials = 4518794.75 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Oman Rials = 144.6 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Oman Rials = 9037.59 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Oman Rials = 9037589.5 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Oman Rials = 162.68 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Oman Rials = 18075.18 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Oman Rials = 18075179 Nhân dân tệ Trung Quốc |