đổi Oman Rials để Na Uy Kroners (OMR → NOK)
Chuyển đổi từ Oman Rials để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Oman Rials = 27.5229 Na Uy Kroners | 10 Oman Rials = 275.23 Na Uy Kroners | 2500 Oman Rials = 68807.28 Na Uy Kroners |
2 Oman Rials = 55.0458 Na Uy Kroners | 20 Oman Rials = 550.46 Na Uy Kroners | 5000 Oman Rials = 137614.56 Na Uy Kroners |
3 Oman Rials = 82.5687 Na Uy Kroners | 30 Oman Rials = 825.69 Na Uy Kroners | 10000 Oman Rials = 275229.12 Na Uy Kroners |
4 Oman Rials = 110.09 Na Uy Kroners | 40 Oman Rials = 1100.92 Na Uy Kroners | 25000 Oman Rials = 688072.79 Na Uy Kroners |
5 Oman Rials = 137.61 Na Uy Kroners | 50 Oman Rials = 1376.15 Na Uy Kroners | 50000 Oman Rials = 1376145.58 Na Uy Kroners |
6 Oman Rials = 165.14 Na Uy Kroners | 100 Oman Rials = 2752.29 Na Uy Kroners | 100000 Oman Rials = 2752291.17 Na Uy Kroners |
7 Oman Rials = 192.66 Na Uy Kroners | 250 Oman Rials = 6880.73 Na Uy Kroners | 250000 Oman Rials = 6880727.92 Na Uy Kroners |
8 Oman Rials = 220.18 Na Uy Kroners | 500 Oman Rials = 13761.46 Na Uy Kroners | 500000 Oman Rials = 13761455.85 Na Uy Kroners |
9 Oman Rials = 247.71 Na Uy Kroners | 1000 Oman Rials = 27522.91 Na Uy Kroners | 1000000 Oman Rials = 27522911.69 Na Uy Kroners |