đổi Oman Rials để Đô la Niu Di-lân (OMR → NZD)
Chuyển đổi từ Oman Rials để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Oman Rials = 4.1549 Đô la Niu Di-lân | 10 Oman Rials = 41.5489 Đô la Niu Di-lân | 2500 Oman Rials = 10387.23 Đô la Niu Di-lân |
2 Oman Rials = 8.3098 Đô la Niu Di-lân | 20 Oman Rials = 83.0979 Đô la Niu Di-lân | 5000 Oman Rials = 20774.46 Đô la Niu Di-lân |
3 Oman Rials = 12.4647 Đô la Niu Di-lân | 30 Oman Rials = 124.65 Đô la Niu Di-lân | 10000 Oman Rials = 41548.93 Đô la Niu Di-lân |
4 Oman Rials = 16.6196 Đô la Niu Di-lân | 40 Oman Rials = 166.2 Đô la Niu Di-lân | 25000 Oman Rials = 103872.32 Đô la Niu Di-lân |
5 Oman Rials = 20.7745 Đô la Niu Di-lân | 50 Oman Rials = 207.74 Đô la Niu Di-lân | 50000 Oman Rials = 207744.63 Đô la Niu Di-lân |
6 Oman Rials = 24.9294 Đô la Niu Di-lân | 100 Oman Rials = 415.49 Đô la Niu Di-lân | 100000 Oman Rials = 415489.26 Đô la Niu Di-lân |
7 Oman Rials = 29.0842 Đô la Niu Di-lân | 250 Oman Rials = 1038.72 Đô la Niu Di-lân | 250000 Oman Rials = 1038723.15 Đô la Niu Di-lân |
8 Oman Rials = 33.2391 Đô la Niu Di-lân | 500 Oman Rials = 2077.45 Đô la Niu Di-lân | 500000 Oman Rials = 2077446.3 Đô la Niu Di-lân |
9 Oman Rials = 37.394 Đô la Niu Di-lân | 1000 Oman Rials = 4154.89 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Oman Rials = 4154892.6 Đô la Niu Di-lân |