đổi Oman Rials để Rumani Leu (OMR → RON)
Chuyển đổi từ Oman Rials để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Oman Rials = 11.7905 Rumani Leu | 10 Oman Rials = 117.9 Rumani Leu | 2500 Oman Rials = 29476.13 Rumani Leu |
2 Oman Rials = 23.5809 Rumani Leu | 20 Oman Rials = 235.81 Rumani Leu | 5000 Oman Rials = 58952.27 Rumani Leu |
3 Oman Rials = 35.3714 Rumani Leu | 30 Oman Rials = 353.71 Rumani Leu | 10000 Oman Rials = 117904.53 Rumani Leu |
4 Oman Rials = 47.1618 Rumani Leu | 40 Oman Rials = 471.62 Rumani Leu | 25000 Oman Rials = 294761.34 Rumani Leu |
5 Oman Rials = 58.9523 Rumani Leu | 50 Oman Rials = 589.52 Rumani Leu | 50000 Oman Rials = 589522.67 Rumani Leu |
6 Oman Rials = 70.7427 Rumani Leu | 100 Oman Rials = 1179.05 Rumani Leu | 100000 Oman Rials = 1179045.35 Rumani Leu |
7 Oman Rials = 82.5332 Rumani Leu | 250 Oman Rials = 2947.61 Rumani Leu | 250000 Oman Rials = 2947613.37 Rumani Leu |
8 Oman Rials = 94.3236 Rumani Leu | 500 Oman Rials = 5895.23 Rumani Leu | 500000 Oman Rials = 5895226.73 Rumani Leu |
9 Oman Rials = 106.11 Rumani Leu | 1000 Oman Rials = 11790.45 Rumani Leu | 1000000 Oman Rials = 11790453.46 Rumani Leu |