đổi Oman Rials để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (OMR → TRY)
Chuyển đổi từ Oman Rials để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Oman Rials = 51.1041 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Oman Rials = 511.04 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Oman Rials = 127760.14 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Oman Rials = 102.21 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Oman Rials = 1022.08 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Oman Rials = 255520.29 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Oman Rials = 153.31 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Oman Rials = 1533.12 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Oman Rials = 511040.57 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Oman Rials = 204.42 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Oman Rials = 2044.16 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Oman Rials = 1277601.43 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Oman Rials = 255.52 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Oman Rials = 2555.2 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Oman Rials = 2555202.86 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Oman Rials = 306.62 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Oman Rials = 5110.41 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Oman Rials = 5110405.73 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Oman Rials = 357.73 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Oman Rials = 12776.01 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Oman Rials = 12776014.32 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Oman Rials = 408.83 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Oman Rials = 25552.03 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Oman Rials = 25552028.64 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Oman Rials = 459.94 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Oman Rials = 51104.06 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Oman Rials = 51104057.28 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |