đổi Peso Philíppin để Đô la Brunei (PHP → BND)
Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Philíppin = 0.0238 Đô la Brunei | 10 Peso Philíppin = 0.2382 Đô la Brunei | 2500 Peso Philíppin = 59.5524 Đô la Brunei |
2 Peso Philíppin = 0.0476 Đô la Brunei | 20 Peso Philíppin = 0.4764 Đô la Brunei | 5000 Peso Philíppin = 119.1 Đô la Brunei |
3 Peso Philíppin = 0.0715 Đô la Brunei | 30 Peso Philíppin = 0.7146 Đô la Brunei | 10000 Peso Philíppin = 238.21 Đô la Brunei |
4 Peso Philíppin = 0.0953 Đô la Brunei | 40 Peso Philíppin = 0.9528 Đô la Brunei | 25000 Peso Philíppin = 595.52 Đô la Brunei |
5 Peso Philíppin = 0.1191 Đô la Brunei | 50 Peso Philíppin = 1.191 Đô la Brunei | 50000 Peso Philíppin = 1191.05 Đô la Brunei |
6 Peso Philíppin = 0.1429 Đô la Brunei | 100 Peso Philíppin = 2.3821 Đô la Brunei | 100000 Peso Philíppin = 2382.1 Đô la Brunei |
7 Peso Philíppin = 0.1667 Đô la Brunei | 250 Peso Philíppin = 5.9552 Đô la Brunei | 250000 Peso Philíppin = 5955.24 Đô la Brunei |
8 Peso Philíppin = 0.1906 Đô la Brunei | 500 Peso Philíppin = 11.9105 Đô la Brunei | 500000 Peso Philíppin = 11910.49 Đô la Brunei |
9 Peso Philíppin = 0.2144 Đô la Brunei | 1000 Peso Philíppin = 23.821 Đô la Brunei | 1000000 Peso Philíppin = 23820.97 Đô la Brunei |