đổi Peso Philíppin để Bảng Anh (PHP → GBP)
Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Philíppin = 0.0142 Bảng Anh | 10 Peso Philíppin = 0.1421 Bảng Anh | 2500 Peso Philíppin = 35.5254 Bảng Anh |
2 Peso Philíppin = 0.0284 Bảng Anh | 20 Peso Philíppin = 0.2842 Bảng Anh | 5000 Peso Philíppin = 71.0507 Bảng Anh |
3 Peso Philíppin = 0.0426 Bảng Anh | 30 Peso Philíppin = 0.4263 Bảng Anh | 10000 Peso Philíppin = 142.1 Bảng Anh |
4 Peso Philíppin = 0.0568 Bảng Anh | 40 Peso Philíppin = 0.5684 Bảng Anh | 25000 Peso Philíppin = 355.25 Bảng Anh |
5 Peso Philíppin = 0.0711 Bảng Anh | 50 Peso Philíppin = 0.7105 Bảng Anh | 50000 Peso Philíppin = 710.51 Bảng Anh |
6 Peso Philíppin = 0.0853 Bảng Anh | 100 Peso Philíppin = 1.421 Bảng Anh | 100000 Peso Philíppin = 1421.01 Bảng Anh |
7 Peso Philíppin = 0.0995 Bảng Anh | 250 Peso Philíppin = 3.5525 Bảng Anh | 250000 Peso Philíppin = 3552.54 Bảng Anh |
8 Peso Philíppin = 0.1137 Bảng Anh | 500 Peso Philíppin = 7.1051 Bảng Anh | 500000 Peso Philíppin = 7105.07 Bảng Anh |
9 Peso Philíppin = 0.1279 Bảng Anh | 1000 Peso Philíppin = 14.2101 Bảng Anh | 1000000 Peso Philíppin = 14210.15 Bảng Anh |