đổi Peso Philíppin để Bảng Anh (PHP → GBP)

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Peso Philíppin = 0.0142 Bảng Anh 10 Peso Philíppin = 0.1421 Bảng Anh 2500 Peso Philíppin = 35.5254 Bảng Anh
2 Peso Philíppin = 0.0284 Bảng Anh 20 Peso Philíppin = 0.2842 Bảng Anh 5000 Peso Philíppin = 71.0507 Bảng Anh
3 Peso Philíppin = 0.0426 Bảng Anh 30 Peso Philíppin = 0.4263 Bảng Anh 10000 Peso Philíppin = 142.1 Bảng Anh
4 Peso Philíppin = 0.0568 Bảng Anh 40 Peso Philíppin = 0.5684 Bảng Anh 25000 Peso Philíppin = 355.25 Bảng Anh
5 Peso Philíppin = 0.0711 Bảng Anh 50 Peso Philíppin = 0.7105 Bảng Anh 50000 Peso Philíppin = 710.51 Bảng Anh
6 Peso Philíppin = 0.0853 Bảng Anh 100 Peso Philíppin = 1.421 Bảng Anh 100000 Peso Philíppin = 1421.01 Bảng Anh
7 Peso Philíppin = 0.0995 Bảng Anh 250 Peso Philíppin = 3.5525 Bảng Anh 250000 Peso Philíppin = 3552.54 Bảng Anh
8 Peso Philíppin = 0.1137 Bảng Anh 500 Peso Philíppin = 7.1051 Bảng Anh 500000 Peso Philíppin = 7105.07 Bảng Anh
9 Peso Philíppin = 0.1279 Bảng Anh 1000 Peso Philíppin = 14.2101 Bảng Anh 1000000 Peso Philíppin = 14210.15 Bảng Anh