đổi Peso Philíppin để Hong Kong đô la (PHP → HKD)

Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Peso Philíppin =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Peso Philíppin = 0.1395 Hong Kong đô la 10 Peso Philíppin = 1.3949 Hong Kong đô la 2500 Peso Philíppin = 348.74 Hong Kong đô la
2 Peso Philíppin = 0.279 Hong Kong đô la 20 Peso Philíppin = 2.7899 Hong Kong đô la 5000 Peso Philíppin = 697.47 Hong Kong đô la
3 Peso Philíppin = 0.4185 Hong Kong đô la 30 Peso Philíppin = 4.1848 Hong Kong đô la 10000 Peso Philíppin = 1394.94 Hong Kong đô la
4 Peso Philíppin = 0.558 Hong Kong đô la 40 Peso Philíppin = 5.5798 Hong Kong đô la 25000 Peso Philíppin = 3487.36 Hong Kong đô la
5 Peso Philíppin = 0.6975 Hong Kong đô la 50 Peso Philíppin = 6.9747 Hong Kong đô la 50000 Peso Philíppin = 6974.72 Hong Kong đô la
6 Peso Philíppin = 0.837 Hong Kong đô la 100 Peso Philíppin = 13.9494 Hong Kong đô la 100000 Peso Philíppin = 13949.43 Hong Kong đô la
7 Peso Philíppin = 0.9765 Hong Kong đô la 250 Peso Philíppin = 34.8736 Hong Kong đô la 250000 Peso Philíppin = 34873.58 Hong Kong đô la
8 Peso Philíppin = 1.116 Hong Kong đô la 500 Peso Philíppin = 69.7472 Hong Kong đô la 500000 Peso Philíppin = 69747.17 Hong Kong đô la
9 Peso Philíppin = 1.2554 Hong Kong đô la 1000 Peso Philíppin = 139.49 Hong Kong đô la 1000000 Peso Philíppin = 139494.34 Hong Kong đô la