đổi Peso Philíppin để Kuwait Dinar (PHP → KWD)
Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Kuwait Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Philíppin = 0.0055 Kuwait Dinar | 10 Peso Philíppin = 0.0546 Kuwait Dinar | 2500 Peso Philíppin = 13.6532 Kuwait Dinar |
2 Peso Philíppin = 0.0109 Kuwait Dinar | 20 Peso Philíppin = 0.1092 Kuwait Dinar | 5000 Peso Philíppin = 27.3065 Kuwait Dinar |
3 Peso Philíppin = 0.0164 Kuwait Dinar | 30 Peso Philíppin = 0.1638 Kuwait Dinar | 10000 Peso Philíppin = 54.6129 Kuwait Dinar |
4 Peso Philíppin = 0.0218 Kuwait Dinar | 40 Peso Philíppin = 0.2185 Kuwait Dinar | 25000 Peso Philíppin = 136.53 Kuwait Dinar |
5 Peso Philíppin = 0.0273 Kuwait Dinar | 50 Peso Philíppin = 0.2731 Kuwait Dinar | 50000 Peso Philíppin = 273.06 Kuwait Dinar |
6 Peso Philíppin = 0.0328 Kuwait Dinar | 100 Peso Philíppin = 0.5461 Kuwait Dinar | 100000 Peso Philíppin = 546.13 Kuwait Dinar |
7 Peso Philíppin = 0.0382 Kuwait Dinar | 250 Peso Philíppin = 1.3653 Kuwait Dinar | 250000 Peso Philíppin = 1365.32 Kuwait Dinar |
8 Peso Philíppin = 0.0437 Kuwait Dinar | 500 Peso Philíppin = 2.7306 Kuwait Dinar | 500000 Peso Philíppin = 2730.65 Kuwait Dinar |
9 Peso Philíppin = 0.0492 Kuwait Dinar | 1000 Peso Philíppin = 5.4613 Kuwait Dinar | 1000000 Peso Philíppin = 5461.29 Kuwait Dinar |