đổi Peso Philíppin để Đô la Niu Di-lân (PHP → NZD)
Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Philíppin = 0.0285 Đô la Niu Di-lân | 10 Peso Philíppin = 0.2847 Đô la Niu Di-lân | 2500 Peso Philíppin = 71.1857 Đô la Niu Di-lân |
2 Peso Philíppin = 0.0569 Đô la Niu Di-lân | 20 Peso Philíppin = 0.5695 Đô la Niu Di-lân | 5000 Peso Philíppin = 142.37 Đô la Niu Di-lân |
3 Peso Philíppin = 0.0854 Đô la Niu Di-lân | 30 Peso Philíppin = 0.8542 Đô la Niu Di-lân | 10000 Peso Philíppin = 284.74 Đô la Niu Di-lân |
4 Peso Philíppin = 0.1139 Đô la Niu Di-lân | 40 Peso Philíppin = 1.139 Đô la Niu Di-lân | 25000 Peso Philíppin = 711.86 Đô la Niu Di-lân |
5 Peso Philíppin = 0.1424 Đô la Niu Di-lân | 50 Peso Philíppin = 1.4237 Đô la Niu Di-lân | 50000 Peso Philíppin = 1423.71 Đô la Niu Di-lân |
6 Peso Philíppin = 0.1708 Đô la Niu Di-lân | 100 Peso Philíppin = 2.8474 Đô la Niu Di-lân | 100000 Peso Philíppin = 2847.43 Đô la Niu Di-lân |
7 Peso Philíppin = 0.1993 Đô la Niu Di-lân | 250 Peso Philíppin = 7.1186 Đô la Niu Di-lân | 250000 Peso Philíppin = 7118.57 Đô la Niu Di-lân |
8 Peso Philíppin = 0.2278 Đô la Niu Di-lân | 500 Peso Philíppin = 14.2371 Đô la Niu Di-lân | 500000 Peso Philíppin = 14237.14 Đô la Niu Di-lân |
9 Peso Philíppin = 0.2563 Đô la Niu Di-lân | 1000 Peso Philíppin = 28.4743 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Peso Philíppin = 28474.27 Đô la Niu Di-lân |