đổi Peso Philíppin để Đô la Singapore (PHP → SGD)
Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Đô la Singapore. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Philíppin = 0.0238 Đô la Singapore | 10 Peso Philíppin = 0.2378 Đô la Singapore | 2500 Peso Philíppin = 59.4502 Đô la Singapore |
2 Peso Philíppin = 0.0476 Đô la Singapore | 20 Peso Philíppin = 0.4756 Đô la Singapore | 5000 Peso Philíppin = 118.9 Đô la Singapore |
3 Peso Philíppin = 0.0713 Đô la Singapore | 30 Peso Philíppin = 0.7134 Đô la Singapore | 10000 Peso Philíppin = 237.8 Đô la Singapore |
4 Peso Philíppin = 0.0951 Đô la Singapore | 40 Peso Philíppin = 0.9512 Đô la Singapore | 25000 Peso Philíppin = 594.5 Đô la Singapore |
5 Peso Philíppin = 0.1189 Đô la Singapore | 50 Peso Philíppin = 1.189 Đô la Singapore | 50000 Peso Philíppin = 1189 Đô la Singapore |
6 Peso Philíppin = 0.1427 Đô la Singapore | 100 Peso Philíppin = 2.378 Đô la Singapore | 100000 Peso Philíppin = 2378.01 Đô la Singapore |
7 Peso Philíppin = 0.1665 Đô la Singapore | 250 Peso Philíppin = 5.945 Đô la Singapore | 250000 Peso Philíppin = 5945.02 Đô la Singapore |
8 Peso Philíppin = 0.1902 Đô la Singapore | 500 Peso Philíppin = 11.89 Đô la Singapore | 500000 Peso Philíppin = 11890.04 Đô la Singapore |
9 Peso Philíppin = 0.214 Đô la Singapore | 1000 Peso Philíppin = 23.7801 Đô la Singapore | 1000000 Peso Philíppin = 23780.08 Đô la Singapore |