đổi Peso Philíppin để Đô la Đài Loan (PHP → TWD)
Chuyển đổi từ Peso Philíppin để Đô la Đài Loan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Philíppin = 0.5478 Đô la Đài Loan | 10 Peso Philíppin = 5.4779 Đô la Đài Loan | 2500 Peso Philíppin = 1369.47 Đô la Đài Loan |
2 Peso Philíppin = 1.0956 Đô la Đài Loan | 20 Peso Philíppin = 10.9558 Đô la Đài Loan | 5000 Peso Philíppin = 2738.95 Đô la Đài Loan |
3 Peso Philíppin = 1.6434 Đô la Đài Loan | 30 Peso Philíppin = 16.4337 Đô la Đài Loan | 10000 Peso Philíppin = 5477.89 Đô la Đài Loan |
4 Peso Philíppin = 2.1912 Đô la Đài Loan | 40 Peso Philíppin = 21.9116 Đô la Đài Loan | 25000 Peso Philíppin = 13694.73 Đô la Đài Loan |
5 Peso Philíppin = 2.7389 Đô la Đài Loan | 50 Peso Philíppin = 27.3895 Đô la Đài Loan | 50000 Peso Philíppin = 27389.46 Đô la Đài Loan |
6 Peso Philíppin = 3.2867 Đô la Đài Loan | 100 Peso Philíppin = 54.7789 Đô la Đài Loan | 100000 Peso Philíppin = 54778.92 Đô la Đài Loan |
7 Peso Philíppin = 3.8345 Đô la Đài Loan | 250 Peso Philíppin = 136.95 Đô la Đài Loan | 250000 Peso Philíppin = 136947.29 Đô la Đài Loan |
8 Peso Philíppin = 4.3823 Đô la Đài Loan | 500 Peso Philíppin = 273.89 Đô la Đài Loan | 500000 Peso Philíppin = 273894.58 Đô la Đài Loan |
9 Peso Philíppin = 4.9301 Đô la Đài Loan | 1000 Peso Philíppin = 547.79 Đô la Đài Loan | 1000000 Peso Philíppin = 547789.15 Đô la Đài Loan |