đổi Pakistan Rupee để Lép Bungari (PKR → BGN)
Chuyển đổi từ Pakistan Rupee để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pakistan Rupee = 0.0063 Lép Bungari | 10 Pakistan Rupee = 0.0631 Lép Bungari | 2500 Pakistan Rupee = 15.782 Lép Bungari |
2 Pakistan Rupee = 0.0126 Lép Bungari | 20 Pakistan Rupee = 0.1263 Lép Bungari | 5000 Pakistan Rupee = 31.5641 Lép Bungari |
3 Pakistan Rupee = 0.0189 Lép Bungari | 30 Pakistan Rupee = 0.1894 Lép Bungari | 10000 Pakistan Rupee = 63.1281 Lép Bungari |
4 Pakistan Rupee = 0.0253 Lép Bungari | 40 Pakistan Rupee = 0.2525 Lép Bungari | 25000 Pakistan Rupee = 157.82 Lép Bungari |
5 Pakistan Rupee = 0.0316 Lép Bungari | 50 Pakistan Rupee = 0.3156 Lép Bungari | 50000 Pakistan Rupee = 315.64 Lép Bungari |
6 Pakistan Rupee = 0.0379 Lép Bungari | 100 Pakistan Rupee = 0.6313 Lép Bungari | 100000 Pakistan Rupee = 631.28 Lép Bungari |
7 Pakistan Rupee = 0.0442 Lép Bungari | 250 Pakistan Rupee = 1.5782 Lép Bungari | 250000 Pakistan Rupee = 1578.2 Lép Bungari |
8 Pakistan Rupee = 0.0505 Lép Bungari | 500 Pakistan Rupee = 3.1564 Lép Bungari | 500000 Pakistan Rupee = 3156.41 Lép Bungari |
9 Pakistan Rupee = 0.0568 Lép Bungari | 1000 Pakistan Rupee = 6.3128 Lép Bungari | 1000000 Pakistan Rupee = 6312.81 Lép Bungari |