đổi Pakistan Rupee để Đô la Brunei (PKR → BND)
Chuyển đổi từ Pakistan Rupee để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pakistan Rupee = 0.0047 Đô la Brunei | 10 Pakistan Rupee = 0.047 Đô la Brunei | 2500 Pakistan Rupee = 11.7516 Đô la Brunei |
2 Pakistan Rupee = 0.0094 Đô la Brunei | 20 Pakistan Rupee = 0.094 Đô la Brunei | 5000 Pakistan Rupee = 23.5032 Đô la Brunei |
3 Pakistan Rupee = 0.0141 Đô la Brunei | 30 Pakistan Rupee = 0.141 Đô la Brunei | 10000 Pakistan Rupee = 47.0064 Đô la Brunei |
4 Pakistan Rupee = 0.0188 Đô la Brunei | 40 Pakistan Rupee = 0.188 Đô la Brunei | 25000 Pakistan Rupee = 117.52 Đô la Brunei |
5 Pakistan Rupee = 0.0235 Đô la Brunei | 50 Pakistan Rupee = 0.235 Đô la Brunei | 50000 Pakistan Rupee = 235.03 Đô la Brunei |
6 Pakistan Rupee = 0.0282 Đô la Brunei | 100 Pakistan Rupee = 0.4701 Đô la Brunei | 100000 Pakistan Rupee = 470.06 Đô la Brunei |
7 Pakistan Rupee = 0.0329 Đô la Brunei | 250 Pakistan Rupee = 1.1752 Đô la Brunei | 250000 Pakistan Rupee = 1175.16 Đô la Brunei |
8 Pakistan Rupee = 0.0376 Đô la Brunei | 500 Pakistan Rupee = 2.3503 Đô la Brunei | 500000 Pakistan Rupee = 2350.32 Đô la Brunei |
9 Pakistan Rupee = 0.0423 Đô la Brunei | 1000 Pakistan Rupee = 4.7006 Đô la Brunei | 1000000 Pakistan Rupee = 4700.64 Đô la Brunei |