đổi Pakistan Rupee để Bảng Anh (PKR → GBP)
Chuyển đổi từ Pakistan Rupee để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pakistan Rupee = 0.0028 Bảng Anh | 10 Pakistan Rupee = 0.028 Bảng Anh | 2500 Pakistan Rupee = 7.0103 Bảng Anh |
2 Pakistan Rupee = 0.0056 Bảng Anh | 20 Pakistan Rupee = 0.0561 Bảng Anh | 5000 Pakistan Rupee = 14.0206 Bảng Anh |
3 Pakistan Rupee = 0.0084 Bảng Anh | 30 Pakistan Rupee = 0.0841 Bảng Anh | 10000 Pakistan Rupee = 28.0412 Bảng Anh |
4 Pakistan Rupee = 0.0112 Bảng Anh | 40 Pakistan Rupee = 0.1122 Bảng Anh | 25000 Pakistan Rupee = 70.1029 Bảng Anh |
5 Pakistan Rupee = 0.014 Bảng Anh | 50 Pakistan Rupee = 0.1402 Bảng Anh | 50000 Pakistan Rupee = 140.21 Bảng Anh |
6 Pakistan Rupee = 0.0168 Bảng Anh | 100 Pakistan Rupee = 0.2804 Bảng Anh | 100000 Pakistan Rupee = 280.41 Bảng Anh |
7 Pakistan Rupee = 0.0196 Bảng Anh | 250 Pakistan Rupee = 0.701 Bảng Anh | 250000 Pakistan Rupee = 701.03 Bảng Anh |
8 Pakistan Rupee = 0.0224 Bảng Anh | 500 Pakistan Rupee = 1.4021 Bảng Anh | 500000 Pakistan Rupee = 1402.06 Bảng Anh |
9 Pakistan Rupee = 0.0252 Bảng Anh | 1000 Pakistan Rupee = 2.8041 Bảng Anh | 1000000 Pakistan Rupee = 2804.12 Bảng Anh |