đổi Pakistan Rupee để Đô la Niu Di-lân (PKR → NZD)
Chuyển đổi từ Pakistan Rupee để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pakistan Rupee = 0.0056 Đô la Niu Di-lân | 10 Pakistan Rupee = 0.0562 Đô la Niu Di-lân | 2500 Pakistan Rupee = 14.0472 Đô la Niu Di-lân |
2 Pakistan Rupee = 0.0112 Đô la Niu Di-lân | 20 Pakistan Rupee = 0.1124 Đô la Niu Di-lân | 5000 Pakistan Rupee = 28.0944 Đô la Niu Di-lân |
3 Pakistan Rupee = 0.0169 Đô la Niu Di-lân | 30 Pakistan Rupee = 0.1686 Đô la Niu Di-lân | 10000 Pakistan Rupee = 56.1888 Đô la Niu Di-lân |
4 Pakistan Rupee = 0.0225 Đô la Niu Di-lân | 40 Pakistan Rupee = 0.2248 Đô la Niu Di-lân | 25000 Pakistan Rupee = 140.47 Đô la Niu Di-lân |
5 Pakistan Rupee = 0.0281 Đô la Niu Di-lân | 50 Pakistan Rupee = 0.2809 Đô la Niu Di-lân | 50000 Pakistan Rupee = 280.94 Đô la Niu Di-lân |
6 Pakistan Rupee = 0.0337 Đô la Niu Di-lân | 100 Pakistan Rupee = 0.5619 Đô la Niu Di-lân | 100000 Pakistan Rupee = 561.89 Đô la Niu Di-lân |
7 Pakistan Rupee = 0.0393 Đô la Niu Di-lân | 250 Pakistan Rupee = 1.4047 Đô la Niu Di-lân | 250000 Pakistan Rupee = 1404.72 Đô la Niu Di-lân |
8 Pakistan Rupee = 0.045 Đô la Niu Di-lân | 500 Pakistan Rupee = 2.8094 Đô la Niu Di-lân | 500000 Pakistan Rupee = 2809.44 Đô la Niu Di-lân |
9 Pakistan Rupee = 0.0506 Đô la Niu Di-lân | 1000 Pakistan Rupee = 5.6189 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Pakistan Rupee = 5618.88 Đô la Niu Di-lân |