đổi Pakistan Rupee để Ả Riyals (PKR → SAR)
Chuyển đổi từ Pakistan Rupee để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pakistan Rupee = 0.0132 Ả Riyals | 10 Pakistan Rupee = 0.1317 Ả Riyals | 2500 Pakistan Rupee = 32.9342 Ả Riyals |
2 Pakistan Rupee = 0.0263 Ả Riyals | 20 Pakistan Rupee = 0.2635 Ả Riyals | 5000 Pakistan Rupee = 65.8683 Ả Riyals |
3 Pakistan Rupee = 0.0395 Ả Riyals | 30 Pakistan Rupee = 0.3952 Ả Riyals | 10000 Pakistan Rupee = 131.74 Ả Riyals |
4 Pakistan Rupee = 0.0527 Ả Riyals | 40 Pakistan Rupee = 0.5269 Ả Riyals | 25000 Pakistan Rupee = 329.34 Ả Riyals |
5 Pakistan Rupee = 0.0659 Ả Riyals | 50 Pakistan Rupee = 0.6587 Ả Riyals | 50000 Pakistan Rupee = 658.68 Ả Riyals |
6 Pakistan Rupee = 0.079 Ả Riyals | 100 Pakistan Rupee = 1.3174 Ả Riyals | 100000 Pakistan Rupee = 1317.37 Ả Riyals |
7 Pakistan Rupee = 0.0922 Ả Riyals | 250 Pakistan Rupee = 3.2934 Ả Riyals | 250000 Pakistan Rupee = 3293.42 Ả Riyals |
8 Pakistan Rupee = 0.1054 Ả Riyals | 500 Pakistan Rupee = 6.5868 Ả Riyals | 500000 Pakistan Rupee = 6586.83 Ả Riyals |
9 Pakistan Rupee = 0.1186 Ả Riyals | 1000 Pakistan Rupee = 13.1737 Ả Riyals | 1000000 Pakistan Rupee = 13173.66 Ả Riyals |