đổi Zloty Ba Lan để Lép Bungari (PLN → BGN)
Chuyển đổi từ Zloty Ba Lan để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Zloty Ba Lan = 0.4338 Lép Bungari | 10 Zloty Ba Lan = 4.3382 Lép Bungari | 2500 Zloty Ba Lan = 1084.54 Lép Bungari |
2 Zloty Ba Lan = 0.8676 Lép Bungari | 20 Zloty Ba Lan = 8.6763 Lép Bungari | 5000 Zloty Ba Lan = 2169.08 Lép Bungari |
3 Zloty Ba Lan = 1.3014 Lép Bungari | 30 Zloty Ba Lan = 13.0145 Lép Bungari | 10000 Zloty Ba Lan = 4338.15 Lép Bungari |
4 Zloty Ba Lan = 1.7353 Lép Bungari | 40 Zloty Ba Lan = 17.3526 Lép Bungari | 25000 Zloty Ba Lan = 10845.38 Lép Bungari |
5 Zloty Ba Lan = 2.1691 Lép Bungari | 50 Zloty Ba Lan = 21.6908 Lép Bungari | 50000 Zloty Ba Lan = 21690.77 Lép Bungari |
6 Zloty Ba Lan = 2.6029 Lép Bungari | 100 Zloty Ba Lan = 43.3815 Lép Bungari | 100000 Zloty Ba Lan = 43381.54 Lép Bungari |
7 Zloty Ba Lan = 3.0367 Lép Bungari | 250 Zloty Ba Lan = 108.45 Lép Bungari | 250000 Zloty Ba Lan = 108453.84 Lép Bungari |
8 Zloty Ba Lan = 3.4705 Lép Bungari | 500 Zloty Ba Lan = 216.91 Lép Bungari | 500000 Zloty Ba Lan = 216907.69 Lép Bungari |
9 Zloty Ba Lan = 3.9043 Lép Bungari | 1000 Zloty Ba Lan = 433.82 Lép Bungari | 1000000 Zloty Ba Lan = 433815.38 Lép Bungari |