đổi Zloty Ba Lan để Na Uy Kroners (PLN → NOK)
Chuyển đổi từ Zloty Ba Lan để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Zloty Ba Lan = 2.5578 Na Uy Kroners | 10 Zloty Ba Lan = 25.578 Na Uy Kroners | 2500 Zloty Ba Lan = 6394.5 Na Uy Kroners |
2 Zloty Ba Lan = 5.1156 Na Uy Kroners | 20 Zloty Ba Lan = 51.156 Na Uy Kroners | 5000 Zloty Ba Lan = 12789 Na Uy Kroners |
3 Zloty Ba Lan = 7.6734 Na Uy Kroners | 30 Zloty Ba Lan = 76.734 Na Uy Kroners | 10000 Zloty Ba Lan = 25578.01 Na Uy Kroners |
4 Zloty Ba Lan = 10.2312 Na Uy Kroners | 40 Zloty Ba Lan = 102.31 Na Uy Kroners | 25000 Zloty Ba Lan = 63945.02 Na Uy Kroners |
5 Zloty Ba Lan = 12.789 Na Uy Kroners | 50 Zloty Ba Lan = 127.89 Na Uy Kroners | 50000 Zloty Ba Lan = 127890.03 Na Uy Kroners |
6 Zloty Ba Lan = 15.3468 Na Uy Kroners | 100 Zloty Ba Lan = 255.78 Na Uy Kroners | 100000 Zloty Ba Lan = 255780.06 Na Uy Kroners |
7 Zloty Ba Lan = 17.9046 Na Uy Kroners | 250 Zloty Ba Lan = 639.45 Na Uy Kroners | 250000 Zloty Ba Lan = 639450.16 Na Uy Kroners |
8 Zloty Ba Lan = 20.4624 Na Uy Kroners | 500 Zloty Ba Lan = 1278.9 Na Uy Kroners | 500000 Zloty Ba Lan = 1278900.32 Na Uy Kroners |
9 Zloty Ba Lan = 23.0202 Na Uy Kroners | 1000 Zloty Ba Lan = 2557.8 Na Uy Kroners | 1000000 Zloty Ba Lan = 2557800.65 Na Uy Kroners |