đổi Zloty Ba Lan để Đô la Niu Di-lân (PLN → NZD)
Chuyển đổi từ Zloty Ba Lan để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Zloty Ba Lan = 0.3861 Đô la Niu Di-lân | 10 Zloty Ba Lan = 3.8613 Đô la Niu Di-lân | 2500 Zloty Ba Lan = 965.32 Đô la Niu Di-lân |
2 Zloty Ba Lan = 0.7723 Đô la Niu Di-lân | 20 Zloty Ba Lan = 7.7226 Đô la Niu Di-lân | 5000 Zloty Ba Lan = 1930.64 Đô la Niu Di-lân |
3 Zloty Ba Lan = 1.1584 Đô la Niu Di-lân | 30 Zloty Ba Lan = 11.5839 Đô la Niu Di-lân | 10000 Zloty Ba Lan = 3861.29 Đô la Niu Di-lân |
4 Zloty Ba Lan = 1.5445 Đô la Niu Di-lân | 40 Zloty Ba Lan = 15.4451 Đô la Niu Di-lân | 25000 Zloty Ba Lan = 9653.22 Đô la Niu Di-lân |
5 Zloty Ba Lan = 1.9306 Đô la Niu Di-lân | 50 Zloty Ba Lan = 19.3064 Đô la Niu Di-lân | 50000 Zloty Ba Lan = 19306.44 Đô la Niu Di-lân |
6 Zloty Ba Lan = 2.3168 Đô la Niu Di-lân | 100 Zloty Ba Lan = 38.6129 Đô la Niu Di-lân | 100000 Zloty Ba Lan = 38612.87 Đô la Niu Di-lân |
7 Zloty Ba Lan = 2.7029 Đô la Niu Di-lân | 250 Zloty Ba Lan = 96.5322 Đô la Niu Di-lân | 250000 Zloty Ba Lan = 96532.18 Đô la Niu Di-lân |
8 Zloty Ba Lan = 3.089 Đô la Niu Di-lân | 500 Zloty Ba Lan = 193.06 Đô la Niu Di-lân | 500000 Zloty Ba Lan = 193064.37 Đô la Niu Di-lân |
9 Zloty Ba Lan = 3.4752 Đô la Niu Di-lân | 1000 Zloty Ba Lan = 386.13 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Zloty Ba Lan = 386128.73 Đô la Niu Di-lân |