đổi Qatar Rials để Shekel Israel mới (QAR → ILS)
Chuyển đổi từ Qatar Rials để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Qatar Rials = 1.0059 Shekel Israel mới | 10 Qatar Rials = 10.0585 Shekel Israel mới | 2500 Qatar Rials = 2514.64 Shekel Israel mới |
2 Qatar Rials = 2.0117 Shekel Israel mới | 20 Qatar Rials = 20.1171 Shekel Israel mới | 5000 Qatar Rials = 5029.27 Shekel Israel mới |
3 Qatar Rials = 3.0176 Shekel Israel mới | 30 Qatar Rials = 30.1756 Shekel Israel mới | 10000 Qatar Rials = 10058.55 Shekel Israel mới |
4 Qatar Rials = 4.0234 Shekel Israel mới | 40 Qatar Rials = 40.2342 Shekel Israel mới | 25000 Qatar Rials = 25146.37 Shekel Israel mới |
5 Qatar Rials = 5.0293 Shekel Israel mới | 50 Qatar Rials = 50.2927 Shekel Israel mới | 50000 Qatar Rials = 50292.74 Shekel Israel mới |
6 Qatar Rials = 6.0351 Shekel Israel mới | 100 Qatar Rials = 100.59 Shekel Israel mới | 100000 Qatar Rials = 100585.49 Shekel Israel mới |
7 Qatar Rials = 7.041 Shekel Israel mới | 250 Qatar Rials = 251.46 Shekel Israel mới | 250000 Qatar Rials = 251463.72 Shekel Israel mới |
8 Qatar Rials = 8.0468 Shekel Israel mới | 500 Qatar Rials = 502.93 Shekel Israel mới | 500000 Qatar Rials = 502927.44 Shekel Israel mới |
9 Qatar Rials = 9.0527 Shekel Israel mới | 1000 Qatar Rials = 1005.85 Shekel Israel mới | 1000000 Qatar Rials = 1005854.89 Shekel Israel mới |