đổi Qatar Rials để Na Uy Kroners (QAR → NOK)
Chuyển đổi từ Qatar Rials để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Qatar Rials = 2.9103 Na Uy Kroners | 10 Qatar Rials = 29.1031 Na Uy Kroners | 2500 Qatar Rials = 7275.77 Na Uy Kroners |
2 Qatar Rials = 5.8206 Na Uy Kroners | 20 Qatar Rials = 58.2062 Na Uy Kroners | 5000 Qatar Rials = 14551.55 Na Uy Kroners |
3 Qatar Rials = 8.7309 Na Uy Kroners | 30 Qatar Rials = 87.3093 Na Uy Kroners | 10000 Qatar Rials = 29103.09 Na Uy Kroners |
4 Qatar Rials = 11.6412 Na Uy Kroners | 40 Qatar Rials = 116.41 Na Uy Kroners | 25000 Qatar Rials = 72757.73 Na Uy Kroners |
5 Qatar Rials = 14.5515 Na Uy Kroners | 50 Qatar Rials = 145.52 Na Uy Kroners | 50000 Qatar Rials = 145515.46 Na Uy Kroners |
6 Qatar Rials = 17.4619 Na Uy Kroners | 100 Qatar Rials = 291.03 Na Uy Kroners | 100000 Qatar Rials = 291030.91 Na Uy Kroners |
7 Qatar Rials = 20.3722 Na Uy Kroners | 250 Qatar Rials = 727.58 Na Uy Kroners | 250000 Qatar Rials = 727577.29 Na Uy Kroners |
8 Qatar Rials = 23.2825 Na Uy Kroners | 500 Qatar Rials = 1455.15 Na Uy Kroners | 500000 Qatar Rials = 1455154.57 Na Uy Kroners |
9 Qatar Rials = 26.1928 Na Uy Kroners | 1000 Qatar Rials = 2910.31 Na Uy Kroners | 1000000 Qatar Rials = 2910309.15 Na Uy Kroners |