đổi Qatar Rials để Đô la Niu Di-lân (QAR → NZD)
Chuyển đổi từ Qatar Rials để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Qatar Rials = 0.4393 Đô la Niu Di-lân | 10 Qatar Rials = 4.3934 Đô la Niu Di-lân | 2500 Qatar Rials = 1098.36 Đô la Niu Di-lân |
2 Qatar Rials = 0.8787 Đô la Niu Di-lân | 20 Qatar Rials = 8.7869 Đô la Niu Di-lân | 5000 Qatar Rials = 2196.72 Đô la Niu Di-lân |
3 Qatar Rials = 1.318 Đô la Niu Di-lân | 30 Qatar Rials = 13.1803 Đô la Niu Di-lân | 10000 Qatar Rials = 4393.44 Đô la Niu Di-lân |
4 Qatar Rials = 1.7574 Đô la Niu Di-lân | 40 Qatar Rials = 17.5738 Đô la Niu Di-lân | 25000 Qatar Rials = 10983.6 Đô la Niu Di-lân |
5 Qatar Rials = 2.1967 Đô la Niu Di-lân | 50 Qatar Rials = 21.9672 Đô la Niu Di-lân | 50000 Qatar Rials = 21967.19 Đô la Niu Di-lân |
6 Qatar Rials = 2.6361 Đô la Niu Di-lân | 100 Qatar Rials = 43.9344 Đô la Niu Di-lân | 100000 Qatar Rials = 43934.38 Đô la Niu Di-lân |
7 Qatar Rials = 3.0754 Đô la Niu Di-lân | 250 Qatar Rials = 109.84 Đô la Niu Di-lân | 250000 Qatar Rials = 109835.96 Đô la Niu Di-lân |
8 Qatar Rials = 3.5148 Đô la Niu Di-lân | 500 Qatar Rials = 219.67 Đô la Niu Di-lân | 500000 Qatar Rials = 219671.92 Đô la Niu Di-lân |
9 Qatar Rials = 3.9541 Đô la Niu Di-lân | 1000 Qatar Rials = 439.34 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Qatar Rials = 439343.85 Đô la Niu Di-lân |