đổi Rumani Leu để Lép Bungari (RON → BGN)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 0.3959 Lép Bungari | 10 Rumani Leu = 3.9592 Lép Bungari | 2500 Rumani Leu = 989.79 Lép Bungari |
2 Rumani Leu = 0.7918 Lép Bungari | 20 Rumani Leu = 7.9183 Lép Bungari | 5000 Rumani Leu = 1979.58 Lép Bungari |
3 Rumani Leu = 1.1877 Lép Bungari | 30 Rumani Leu = 11.8775 Lép Bungari | 10000 Rumani Leu = 3959.15 Lép Bungari |
4 Rumani Leu = 1.5837 Lép Bungari | 40 Rumani Leu = 15.8366 Lép Bungari | 25000 Rumani Leu = 9897.88 Lép Bungari |
5 Rumani Leu = 1.9796 Lép Bungari | 50 Rumani Leu = 19.7958 Lép Bungari | 50000 Rumani Leu = 19795.76 Lép Bungari |
6 Rumani Leu = 2.3755 Lép Bungari | 100 Rumani Leu = 39.5915 Lép Bungari | 100000 Rumani Leu = 39591.51 Lép Bungari |
7 Rumani Leu = 2.7714 Lép Bungari | 250 Rumani Leu = 98.9788 Lép Bungari | 250000 Rumani Leu = 98978.79 Lép Bungari |
8 Rumani Leu = 3.1673 Lép Bungari | 500 Rumani Leu = 197.96 Lép Bungari | 500000 Rumani Leu = 197957.57 Lép Bungari |
9 Rumani Leu = 3.5632 Lép Bungari | 1000 Rumani Leu = 395.92 Lép Bungari | 1000000 Rumani Leu = 395915.15 Lép Bungari |