đổi Rumani Leu để Đô la Canada (RON → CAD)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 0.2967 Đô la Canada | 10 Rumani Leu = 2.9671 Đô la Canada | 2500 Rumani Leu = 741.77 Đô la Canada |
2 Rumani Leu = 0.5934 Đô la Canada | 20 Rumani Leu = 5.9342 Đô la Canada | 5000 Rumani Leu = 1483.54 Đô la Canada |
3 Rumani Leu = 0.8901 Đô la Canada | 30 Rumani Leu = 8.9013 Đô la Canada | 10000 Rumani Leu = 2967.09 Đô la Canada |
4 Rumani Leu = 1.1868 Đô la Canada | 40 Rumani Leu = 11.8683 Đô la Canada | 25000 Rumani Leu = 7417.72 Đô la Canada |
5 Rumani Leu = 1.4835 Đô la Canada | 50 Rumani Leu = 14.8354 Đô la Canada | 50000 Rumani Leu = 14835.43 Đô la Canada |
6 Rumani Leu = 1.7803 Đô la Canada | 100 Rumani Leu = 29.6709 Đô la Canada | 100000 Rumani Leu = 29670.86 Đô la Canada |
7 Rumani Leu = 2.077 Đô la Canada | 250 Rumani Leu = 74.1772 Đô la Canada | 250000 Rumani Leu = 74177.16 Đô la Canada |
8 Rumani Leu = 2.3737 Đô la Canada | 500 Rumani Leu = 148.35 Đô la Canada | 500000 Rumani Leu = 148354.32 Đô la Canada |
9 Rumani Leu = 2.6704 Đô la Canada | 1000 Rumani Leu = 296.71 Đô la Canada | 1000000 Rumani Leu = 296708.64 Đô la Canada |