đổi Rumani Leu để Nhân dân tệ Trung Quốc (RON → CNY)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 1.533 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Rumani Leu = 15.3304 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Rumani Leu = 3832.59 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Rumani Leu = 3.0661 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Rumani Leu = 30.6607 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Rumani Leu = 7665.18 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Rumani Leu = 4.5991 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Rumani Leu = 45.9911 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Rumani Leu = 15330.35 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Rumani Leu = 6.1321 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Rumani Leu = 61.3214 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Rumani Leu = 38325.88 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Rumani Leu = 7.6652 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Rumani Leu = 76.6518 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Rumani Leu = 76651.75 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Rumani Leu = 9.1982 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Rumani Leu = 153.3 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Rumani Leu = 153303.51 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Rumani Leu = 10.7312 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Rumani Leu = 383.26 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Rumani Leu = 383258.77 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Rumani Leu = 12.2643 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Rumani Leu = 766.52 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Rumani Leu = 766517.55 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Rumani Leu = 13.7973 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Rumani Leu = 1533.04 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Rumani Leu = 1533035.1 Nhân dân tệ Trung Quốc |