đổi Rumani Leu để Bảng Anh (RON → GBP)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 0.1759 Bảng Anh | 10 Rumani Leu = 1.7586 Bảng Anh | 2500 Rumani Leu = 439.66 Bảng Anh |
2 Rumani Leu = 0.3517 Bảng Anh | 20 Rumani Leu = 3.5173 Bảng Anh | 5000 Rumani Leu = 879.32 Bảng Anh |
3 Rumani Leu = 0.5276 Bảng Anh | 30 Rumani Leu = 5.2759 Bảng Anh | 10000 Rumani Leu = 1758.63 Bảng Anh |
4 Rumani Leu = 0.7035 Bảng Anh | 40 Rumani Leu = 7.0345 Bảng Anh | 25000 Rumani Leu = 4396.58 Bảng Anh |
5 Rumani Leu = 0.8793 Bảng Anh | 50 Rumani Leu = 8.7932 Bảng Anh | 50000 Rumani Leu = 8793.17 Bảng Anh |
6 Rumani Leu = 1.0552 Bảng Anh | 100 Rumani Leu = 17.5863 Bảng Anh | 100000 Rumani Leu = 17586.33 Bảng Anh |
7 Rumani Leu = 1.231 Bảng Anh | 250 Rumani Leu = 43.9658 Bảng Anh | 250000 Rumani Leu = 43965.83 Bảng Anh |
8 Rumani Leu = 1.4069 Bảng Anh | 500 Rumani Leu = 87.9317 Bảng Anh | 500000 Rumani Leu = 87931.66 Bảng Anh |
9 Rumani Leu = 1.5828 Bảng Anh | 1000 Rumani Leu = 175.86 Bảng Anh | 1000000 Rumani Leu = 175863.33 Bảng Anh |