đổi Rumani Leu để Hong Kong đô la (RON → HKD)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 1.7264 Hong Kong đô la | 10 Rumani Leu = 17.2637 Hong Kong đô la | 2500 Rumani Leu = 4315.92 Hong Kong đô la |
2 Rumani Leu = 3.4527 Hong Kong đô la | 20 Rumani Leu = 34.5273 Hong Kong đô la | 5000 Rumani Leu = 8631.84 Hong Kong đô la |
3 Rumani Leu = 5.1791 Hong Kong đô la | 30 Rumani Leu = 51.791 Hong Kong đô la | 10000 Rumani Leu = 17263.67 Hong Kong đô la |
4 Rumani Leu = 6.9055 Hong Kong đô la | 40 Rumani Leu = 69.0547 Hong Kong đô la | 25000 Rumani Leu = 43159.18 Hong Kong đô la |
5 Rumani Leu = 8.6318 Hong Kong đô la | 50 Rumani Leu = 86.3184 Hong Kong đô la | 50000 Rumani Leu = 86318.37 Hong Kong đô la |
6 Rumani Leu = 10.3582 Hong Kong đô la | 100 Rumani Leu = 172.64 Hong Kong đô la | 100000 Rumani Leu = 172636.74 Hong Kong đô la |
7 Rumani Leu = 12.0846 Hong Kong đô la | 250 Rumani Leu = 431.59 Hong Kong đô la | 250000 Rumani Leu = 431591.84 Hong Kong đô la |
8 Rumani Leu = 13.8109 Hong Kong đô la | 500 Rumani Leu = 863.18 Hong Kong đô la | 500000 Rumani Leu = 863183.68 Hong Kong đô la |
9 Rumani Leu = 15.5373 Hong Kong đô la | 1000 Rumani Leu = 1726.37 Hong Kong đô la | 1000000 Rumani Leu = 1726367.35 Hong Kong đô la |