đổi Rumani Leu để Rupee Ấn Độ (RON → INR)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Rupee Ấn Độ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 18.1035 Rupee Ấn Độ | 10 Rumani Leu = 181.03 Rupee Ấn Độ | 2500 Rumani Leu = 45258.74 Rupee Ấn Độ |
2 Rumani Leu = 36.207 Rupee Ấn Độ | 20 Rumani Leu = 362.07 Rupee Ấn Độ | 5000 Rumani Leu = 90517.49 Rupee Ấn Độ |
3 Rumani Leu = 54.3105 Rupee Ấn Độ | 30 Rumani Leu = 543.1 Rupee Ấn Độ | 10000 Rumani Leu = 181034.98 Rupee Ấn Độ |
4 Rumani Leu = 72.414 Rupee Ấn Độ | 40 Rumani Leu = 724.14 Rupee Ấn Độ | 25000 Rumani Leu = 452587.45 Rupee Ấn Độ |
5 Rumani Leu = 90.5175 Rupee Ấn Độ | 50 Rumani Leu = 905.17 Rupee Ấn Độ | 50000 Rumani Leu = 905174.89 Rupee Ấn Độ |
6 Rumani Leu = 108.62 Rupee Ấn Độ | 100 Rumani Leu = 1810.35 Rupee Ấn Độ | 100000 Rumani Leu = 1810349.78 Rupee Ấn Độ |
7 Rumani Leu = 126.72 Rupee Ấn Độ | 250 Rumani Leu = 4525.87 Rupee Ấn Độ | 250000 Rumani Leu = 4525874.46 Rupee Ấn Độ |
8 Rumani Leu = 144.83 Rupee Ấn Độ | 500 Rumani Leu = 9051.75 Rupee Ấn Độ | 500000 Rumani Leu = 9051748.92 Rupee Ấn Độ |
9 Rumani Leu = 162.93 Rupee Ấn Độ | 1000 Rumani Leu = 18103.5 Rupee Ấn Độ | 1000000 Rumani Leu = 18103497.83 Rupee Ấn Độ |