đổi Rumani Leu để Yên Nhật (RON → JPY)
Chuyển đổi từ Rumani Leu để Yên Nhật. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Rumani Leu = 29.9555 Yên Nhật | 10 Rumani Leu = 299.56 Yên Nhật | 2500 Rumani Leu = 74888.87 Yên Nhật |
2 Rumani Leu = 59.9111 Yên Nhật | 20 Rumani Leu = 599.11 Yên Nhật | 5000 Rumani Leu = 149777.74 Yên Nhật |
3 Rumani Leu = 89.8666 Yên Nhật | 30 Rumani Leu = 898.67 Yên Nhật | 10000 Rumani Leu = 299555.48 Yên Nhật |
4 Rumani Leu = 119.82 Yên Nhật | 40 Rumani Leu = 1198.22 Yên Nhật | 25000 Rumani Leu = 748888.71 Yên Nhật |
5 Rumani Leu = 149.78 Yên Nhật | 50 Rumani Leu = 1497.78 Yên Nhật | 50000 Rumani Leu = 1497777.42 Yên Nhật |
6 Rumani Leu = 179.73 Yên Nhật | 100 Rumani Leu = 2995.55 Yên Nhật | 100000 Rumani Leu = 2995554.84 Yên Nhật |
7 Rumani Leu = 209.69 Yên Nhật | 250 Rumani Leu = 7488.89 Yên Nhật | 250000 Rumani Leu = 7488887.09 Yên Nhật |
8 Rumani Leu = 239.64 Yên Nhật | 500 Rumani Leu = 14977.77 Yên Nhật | 500000 Rumani Leu = 14977774.18 Yên Nhật |
9 Rumani Leu = 269.6 Yên Nhật | 1000 Rumani Leu = 29955.55 Yên Nhật | 1000000 Rumani Leu = 29955548.36 Yên Nhật |